Bảng giá vé tàu cao tốc Phú Quốc Express

BẢNG GIÁ DỊCH VỤ

TUYẾN CÔN ĐẢO

TuyếnGiờ tàuGiá vé VIPGiá vé ECOGiá vé Người cao tuổi/trẻ emGiá vé Người khuyết tậtGhi chú
VŨNG TÀU ➜ CÔN ĐẢO8:001.200.000790.000630.000550.000Thứ 2-Thứ 5
950.000760.000665.000Thứ 6 - Chủ nhật, Lễ, Tết
CÔN ĐẢO ➜ VŨNG TÀU13:001.200.000790.000630.000550.000Thứ 2-Thứ 5
950.000760.000665.000Thứ 6 - Chủ nhật, Lễ, Tết
TRẦN ĐỀ ➜ CÔN ĐẢO8:00590.000390.000312.000292.000Thứ 2-Thứ 5
450.000360.000237.000Thứ 6 - Chủ nhật, Lễ, Tết
CÔN ĐẢO ➜ TRẦN ĐỀ13:30590.000390.000312.000292.000Thứ 2-Thứ 5
450.000360.000237.000Thứ 6 - Chủ nhật, Lễ, Tết

TUYẾN KIÊN GIANG

TUYẾNGIỜ KHỞI HÀNHGIÁ VÉ VIPGIÁ VÉ ECOGIÁ VÉ NCT/TRẺ EM
RẠCH GIÁ ➜ PHÚ QUỐC07:40540.000340.000270.000
10:20
12:40
14:00
PHÚ QUỐC ➜ RẠCH GIÁ07:10540.000340.000270.000
08:00
11:00
13:25
HÀ TIÊN ➜ PHÚ QUỐC6:40350.000250.000200.000
9:10
12:30
PHÚ QUỐC ➜ HÀ TIÊN7:25350.000250.000200.000
10:40
14:30

TUYẾN ĐÀ NẴNG - LÝ SƠN

TuyếnGiờ tàuGiá vé VIPGiá vé ECOGiá vé Người cao tuổi/trẻ emGiá vé Người khuyết tậtGhi chú
ĐÀ NẴNG ➜ LÝ SƠN8:00900.000590.000470.000410.000Thứ 2-Thứ 5
720.000570.000500.000Thứ 6 - Chủ nhật, Lễ, Tết
LÝ SƠN ➜ ĐÀ NẴNG14:00900.000590.000470.000410.000Thứ 2-Thứ 5
720.000570.000500.000Thứ 6 - Chủ nhật, Lễ, Tết

 

Tin tức liên quan